Topic 10: Thông Tin Cá Nhân (Personal Information) – Tieng Anh AZ

Hôm nay Domainente sẽ cùng các bạn khám phá những từ, cụm từ trong từng bối cảnh yêu cầu mở rộng thông tin cá nhân bằng Tiếng Anh. Tiếp theo các chủ đề Tiếng Anh giao tiếp, không xa, khi phỏng vấn ở công ty nước ngoài hoặc điền vào một số biểu mẫu thông tin cá nhân… Các bạn đều có thể gặp phải đấy!

Ghi chú:.

Bạn Đang Xem: Topic 10: Thông Tin Cá Nhân (Personal Information) – Tieng Anh AZ

  • Những cách phát âm sau đây: Ưu tiên phát âm tiếng Anh tiếng Anh trước.
  • Cấu trúc câu trong đoạn văn đã được đảo: Để tiện cho việc nói, một từ có thể có nhiều phiên âm, bao gồm phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói). Hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó.
  • Hãy cố gắng tìm hiểu xem những người nào thích hợp tham gia phương pháp luyện tập cách phát âm tiếng Anh để có thể nghe và nhận biết tốt hơn. Trong trường hợp bạn gặp khó khăn khi phát âm hoặc không thể nhớ được sau khi học lâu, bạn có thể xem xét tham khảo phương pháp này.
  • I. Từ vựng

    1. Thông tin cơ bản

    Information (UK) (US) Thông tin ┌First name └Given name /fɜ:st neɪm/ /ˈɡɪvn neɪm/ /fɝ:st neɪm/ tên ┌Middle name └Middle initial /mɪdl ˈneɪm/.

    /’Mɪd.L ɪˈnɪʃ.Əl/.

    Tên họ – Last name – HọĐịa chỉ – Address – Địa chỉThành phố – City – Thành phốQuận/huyện – District – Quận/huyệnTỉnh – Province – TỉnhThị xã/thị trấn – Town – Thị xã/thị trấnPhường/xã – Ward – Phường/xãĐường – Street – ĐườngĐại lộ – Avenue – Đại lộSố điện thoại bàn – Telephone number – Số điện thoại bànSố điện thoại di động – Mobile phone number – Số điện thoại di độngGiới tính – Sex – Giới tínhNam – Male – NamNữ – Female – NữNgày sinh – Date of birth – Ngày sinhNơi sinh – Place of birth – Nơi sinhĐánh vần tên – Spell your name – Đánh vần tênĐiền vào đơn – Fill out the form / Fill in the form – Điền vào đơnHoàn tất – Complete – Hoàn tấtIn tên – Print your name – In tênKý tên – Sign your name – Ký tênChứng minh thư số – ID card – Chứng minh thư số.

    2. Nghề nghiệp

    Nghề nghiệp bác sĩ /ˈdɒk.Tər/ /ˈdɑːk.Tɚ/, ca sĩ /ˈsɪŋər/, giáo viên /ˈtiː.Tʃər/ /ˈtiː.Tʃɚ/, nha sĩ /ˈdentɪst/, kế toán /əˈkaʊn.Tənt/, thợ mộc /ˈkɑː.Pɪn.Tər/ /ˈkɑːr.Pɪn.T̬ɚ/, vũ công /ˈdɑːn.Sər/ /ˈdæn.Sɚ/, diễn viên /ˈæk.Tər/ /ˈæk.Tɚ/, đầu bếp /kʊk/, sinh viên /ˈstjuːdnt/ /ˈstuːdnt/, học sinh /ˈpjuːpl/, lái xe /ˈdraɪ.Vər/ /ˈdraɪ.Vɚ/, nhà thiết kế /dɪˈzaɪ.Nər/ /dɪˈzaɪ.Nɚ/, thợ xây /ˈbɪl.Dər/ /ˈbɪl.Dɚ/, người viết quảng cáo /ˈkɒp.Iˌraɪ.Tər/ /ˈkɑː.Piˌraɪ.T̬ɚ/, tiếp viên hàng không /ˈflaɪt ətendənt/, y tá /nɜːs/, vận động viên điền kinh /ˈæθliːt/, phi công /ˈpaɪlət/, công nhân /ˈwɜː.Kər/ /ˈwɝː.Kɚ/, kiến trúc sư /ˈɑːkɪtekt/, kỹ sư /ˌen.Dʒɪˈnɪ

    II. Cấu trúc hỏi đáp thông tin cá nhân

    1. Hỏi tên

    1. Họ tên đầy đủ của bạn là gì?

    (Bạn tên gì?).

    Tên tôi là Jack Walker London.

    (Tôi có tên là Jack Walker London.)

    2. Tên của bạn là gì?

    (Bạn tên là gì?).

    Tên đầu tiên của tôi là Jack.

    (Tôi tên là Jack.)

    3. Tên đệm của bạn là gì?

    (Anh có tên gọi như thế nào?).

    Tên đệm của tôi là Walker.

    (Tên giữa của tôi là Walker.).

    4. Họ của bạn là gì?

    (Tên của bạn là gì?).

    Họ của tôi là London.

    (Tôi đến từ London.).

    2. Các thông tin khác

    5. Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn là gì không?

    (Anh có thể cho em biết số điện thoại của anh là gì?).

    Số điện thoại của tôi là 432 8899 / Đó là 4328899.

    Xem Thêm : Mã quốc gia Việt Nam (mã nước)

    (Số điện thoại của tôi là bốn ba hai tám tám chín chín.)

    6. Địa chỉ của bạn là gì?

    (Anh sống ở đâu?).

    Đây là số 9 đường Julia.

    (Địa chỉ của tôi là số 9 Đại lộ Julia.)

    7. Bạn bao nhiêu tuổi?

    (Bạn bao nhiêu tuổi?).

    Tôi đã hai mươi tuổi.

    (Tôi đã 20 tuổi).

    (Tôi 20.) Lưu ý: Có thể trả lời ngắn gọn đối với các cuộc trò chuyện thân mật, bạn bè.

    8. Bạn sống ở đâu?

    (Bạn sinh sống tại đâu?).

    Tôi sống ở thành phố Manchester.

    Tôi cư trú tại Manchester.

    Câu trả lời có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Nếu bạn là người Việt hoặc mọi người biết rằng bạn sống ở Việt Nam, bạn nên trả lời với địa chỉ cụ thể hơn thay vì nói “tôi sống ở Việt Nam”. Ví dụ: “Tôi sống ở Hà Nội”. Hãy nhớ rằng câu trả lời có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Giả sử bạn và người đối thoại của bạn đều là người Việt hoặc mọi người đã biết rằng bạn sống ở Việt Nam, bạn nên trả lời với địa chỉ cụ thể hơn là chỉ nói “tôi sống ở Việt Nam”. Thay vào đó, bạn có thể trả lời: “Tôi sống ở Hà Nội” chẳng hạn.

    9. Bạn đến từ đâu?

    (Bạn xuất phát từ đâu?).

    Tôi đến từ Anh.

    Lưu ý: Bạn nên hiểu rõ ý của người hỏi và trả lời một cách chi tiết hơn. Tương tự như ví dụ trong câu trả lời câu hỏi số 8. Ví dụ, nếu bạn đi du lịch và người khác không biết bạn đến từ đâu, bạn nên nói rõ: Tôi đến từ Việt Nam hoặc Tôi đến từ Việt Nam, thay vì nói: Tôi đến từ Hải Phòng (vì thực tế người ta khó mà biết Hải Phòng ở đâu, trừ khi họ từng sống hoặc đang sống ở Việt Nam).

    Vì vậy, câu trả lời có thể thay đổi tùy thuộc vào từng tình huống.

    10. Quốc tịch của bạn là gì?

    (Bạn có quốc tịch nào)?

    Tôi quốc tịch là người Anh.

    (Tôi là người Anh quốc.).

    11. Bạn làm công việc gì?

    Xem Thêm : Botanical Garden Là Gì ? Nghĩa Của Từ Botanical Garden Trong Tiếng Việt

    (Bạn đang làm công việc gì?).

    Chú ý: Người bản ngữ không hỏi ”Bạn làm nghề gì?”.

    Tôi là một giáo viên.

    (Tôi là người dạy học.)

    12. Bạn thích làm gì?/Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

    (Bạn thích làm gì hay bạn thích làm gì khi không có việc gì để làm?).

    Chú ý: Người bản ngữ không hỏi ”Hobby của bạn là gì?”.

    Tôi thích đọc sách và du lịch.

    (Mình yêu thích việc đọc sách và khám phá du lịch.)

    III. Chào hỏi và hội thoại

    1. Thân mật – Informal

    Chào hỏi – Greeting

  • Xin chào/Bonjour/Bạn khỏe không?
  • Morning/Afternoon/Evening.
  • Có gì mới không?
  • Có thể nói ”How are things/How are you today?”
  • Tom có ở đây không?
  • Hội thoại – Conversation

    Brother Xin chào/Bonjour/Bạn khỏe không? Chào/Chị thế nào? Sister Good. Where did you go? Tốt thôi. Em vừa đi đâu đấy? Brother I have just played football with my classmate. Em đi đá bóng với bạn cùng lớp. Sister What’s your classmate’s full name? Tên đầy đủ của bạn em là gì? Brother He is Tom Richardson. His first name is Tom and his family name is Richardson. Cậu ấy tên Tom Richardson. Tên cậu ấy là Tom và họ là Richardson. Sister The guy sits near you in your class? Cái cậu ngồi cạnh em trên lớp ấy à? Brother Yeah… Vâng…

    2. Trang trọng – Formal

    Chào hỏi – Greeting

  • Hello.
  • Chào buổi sáng/Chào buổi trưa/Chào buổi tối.
  • Rất vui được gặp bạn.
  • Rất vui được gặp bạn.
  • Hội thoại – Conversation

    Natalie – người đại diện từ nhà cung cấp ABC – liên hệ với ông Mark – giám đốc của công ty đối tác – để trao đổi một số thông tin quan trọng trong tình huống này.

    Chào buổi sáng/chiều/tối/Xin chào. A Xin chào. Tôi là Natalie gọi từ công ty ABC. Làm ơn chuyển máy cho ông Mark Convey. B Tôi xin lỗi nhưng ông Mark hiện không có mặt tại đây. Ông ấy đang tham gia cuộc họp. Cô để lại lời nhắn được không? Tôi sẽ truyền thông điệp khi ông ấy trở lại. Tên đầy đủ của cô là gì? A Tên đầy đủ của tôi là Natalie Fleetwood. B Vâng. Tên là Natalie, N-A-T-A-L-I-E và họ là Fleetwood, F-L-E-E-T-W-O-O-D. Đúng không? A Vâng, đúng vậy. B Cô có thể thông báo số điện thoại của mình được không? A Số của tôi là 097568213. B Vâng. Tôi đã ghi lại. Tôi sẽ liên lạc với Mark khi ông ấy trở lại. Cảm ơn. A Cảm ơn. Chào anh. B Chào cô. A

    IV. Bài luyện tập

    1. Điền từ còn thiếu vào dấu ba chấm (Fill in the blanks):.

    Tên tôi là ………… Tôi ………… Tuổi.

    Tôi là người ………… (Quốc tịch). Tôi đến từ ………….

    Tôi sống ở ………….

    Tôi là một ………….

    2. Hoàn thành các câu hỏi sau:.

    Input: Bạn tên gì? – Tôi tên là David.

    Input: Ở đâu …..? – Tôi từ London/Tôi đến từ London.

    Bạn làm công việc gì? – Tôi là một giáo viên.

    Where do you reside? – I reside in London.

    3. Điền thông tin vào biểu mẫu sau.

    Mời các bạn xem thêm video về giới thiệu thông tin cá nhân.

    Học thêm về cách liên lạc qua điện thoại nữa nhé! Bạn có lưu ý rằng cuộc trò chuyện thứ 2 diễn ra trên điện thoại không?

    Nguồn: https://domainente.com
    Danh mục: Chia sẻ

    You May Also Like

    About the Author: admin

    Thông tin giải trí