Phòng Hành Chính Nhân Sự Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hành Chính Nhân Sự – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2023

Mục Lục Bài Viết

Những thuật ngữ căn bản trong lĩnh vực hành chính nhân sự bằng tiếng Anh là gì? Trong ngành hành chính nhân sự, các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến quản lý nguồn nhân lực trong quá trình tuyển dụng và sử dụng nhân lực, cũng như quản lý các hoạt động hành chính công. Nếu bạn quan tâm đến thủ tục hành chính bằng tiếng Anh, hãy tìm hiểu về các chức danh như nhân viên hành chính nhân sự bằng tiếng Anh, giờ làm việc bằng tiếng Anh và các chức danh khác như trưởng phòng hành chính nhân sự, tổng vụ, nhân viên thực tập và học vụ, công chuyên viên và biên chế.

Bài viết: Tìm hiểu về chức năng của phòng quản lý nhân sự bằng tiếng Anh.

Bạn Đang Xem: Phòng Hành Chính Nhân Sự Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hành Chính Nhân Sự – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2023

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý nhân sự là một phương pháp hiệu quả để nắm bắt cơ hội thăng tiến và hưởng lương hấp dẫn tại các vị trí quản lý nhân sự của các công ty đa quốc gia.

Chúng tôi sẽ giải thích những câu hỏi phổ biến mà hầu hết chúng ta gặp phải bằng cách sử dụng phương pháp cẩn thận nhất, ngoài việc phân phối các từ đồng nghĩa phù hợp về chuyên ngành quản lý nhân sự và tiếng Anh chuyên ngành hành chính công trong bài viết này.

Giải đáp các thắc mắc ảnh hưởng về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự

Nhân viên hành chính nhân sự tiếng Anh là gì ?

Kiến thức tiếng Anh chuyên ngành ảnh hưởng đến nhân viên quản lý nhân sự.

Trong chuỗi thắc mắc đó, đầu tiên là câu hỏi “Nhân viên quản lý nguồn nhân lực bằng tiếng Anh là gì?” Công việc của những người này được gọi là nhân sự, viết tắt là HR từ “Nguồn nhân lực”. Các nhân viên này có trách nhiệm quản lý các vấn đề như tuyển dụng, bảo hiểm, phúc lợi,… Và hỗ trợ nhân viên khác giải quyết các câu hỏi có liên quan đến quy trình làm việc.

Thời gian làm việc bằng tiếng Anh là gì?

Thời gian làm việc bằng tiếng Anh là gì?

Theo quy ước chung giờ hành chính đc tính là 8 tiếng làm việc không tính thời điểm nghỉ giữa giờ. Tuy vậy thời điểm ban sơ hay kết thúc như vậy nào sẽ tùy từng quy cách của mỗi tổ chức, C.ty. Vậy Thời gian làm việc bằng tiếng Anh là gì? Bạn cũng có thể cần sử dụng từ “office hours” để nói về giờ hành chính.

Không nên lầm tưởng giữa các thuật ngữ khi tìm hiểu về giờ hành chính bằng tiếng Anh như “working time” và “time – work”. “Working time” có nghĩa là “thời gian làm việc”, trong khi “time – work” mang ý nghĩa “thời gian tính công”. Hãy dùng từ đúng để tránh nhầm lẫn.

Thủ tục hành chính tiếng anh là gì?

Tìm hiểu thủ tục hành chính bằng tiếng Anh có nghĩa là gì?

Các thủ tục hành chính là điều mà chúng ta đều quan tâm đến. Nhân viên hành chính phải thực hiện các thủ tục này để C.Ty hoạt động trơn tru. Việc thực hiện các thủ tục này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến công việc của họ. Nếu bạn muốn biết từ tiếng Anh tương đương với “Thủ tục hành chính”, chúng tôi sẽ trả lời đó là “administrative formalities”.

Tiếng Anh là gì thủ tục hành chính biết cạnh bên, có thể bạn chăm sóc một số từ vựng ảnh hưởng.

Người giám sát xử lý văn bản: Trưởng phòng.

Filing: Sắp xếp, đặt chỗ cho tài liệu.

Paper handli: Xử lý tài liệu văn bản.

Correspondence: Liên lạc qua thư tín.

Xử lý thông tin: Quản lý thông tin.

Kho lưu trữ.

Văn phòng tiếp nhận: Phòng đón khách.

Bản báo cáo.

Hội thảo: Cuộc họp chuyên đề.

Thư mục Tickler: Bìa hồ sơ ghi chép.

Lịch bàn hàng ngày: Một bảng lịch để sử dụng trên bàn.

Trưởng phòng hành chính nhân sự tiếng Anh là gì?

Quản lý nhân sự – người đứng đầu phòng hành chính nhân sự.

Vị trí quản lý nhân sự trong Công ty được đặt tại phòng quản trị nhân sự. Do đó, nhiều người tò mò về tên gọi của trưởng phòng quản trị nhân sự bằng tiếng Anh. Câu trả lời cho câu hỏi này là “HR manager”. Vai trò của những nhân viên này trong Công ty có tính quan trọng cao.

Tổng vụ tiếng Anh là gì?

Bạn đã biết về tổng quan về tiếng Anh chưa?

Trước khi trả lời các câu hỏi, chúng tôi sẽ giải thích về vai trò của chức vụ tổng vụ tiếng Anh. Đây là một chức danh phổ biến trong các doanh nghiệp ở Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc. Các nhân viên trong vị trí này chủ yếu thực hiện các nhiệm vụ văn phòng như tổ chức hội nghị, đón tiếp khách, quản lý an toàn cho nhân viên, và tổ chức các sự kiện văn hóa của công ty.

Ý nghĩa của thuật ngữ Tổng vụ trong tiếng Anh là gì? Nếu cần, bạn cũng có thể sử dụng các thuật ngữ khác như Trợ lý Quản lý GA hoặc quản trị chung để đề cập đến vị trí này. Một thuật ngữ khác cũng có ảnh hưởng là “bộ phận chung” được dịch là general section.

Nhân viên thực tập tiếng Anh là gì?

Intership – những người thực tập.

“Thực tập” là thuật ngữ để chỉ một người tập sự trong tiếng Anh, điều này khá dễ hiểu và có thể được trả lời dễ dàng bởi nhiều người.

Những từ vựng khác có tác động đến chuyên viên thực tập tiếng Anh là gì?

Vị trí thực tập: địa điểm được chỉ định để thực tập.

Thực tập (v): công việc thực tập.

Nhân viên học vụ tiếng Anh là gì?

Nhân viên giảng dạy có nghĩa là chuyên gia về các vấn đề học thuật.

Câu hỏi về người chuyên môn về học vụ tiếng Anh thường bị bỏ qua và khá khó hiểu. Những nhân viên học vụ là những chuyên gia về tài liệu và nguồn tài nguyên giáo dục, thường làm việc tại các trung tâm giáo dục và đào tạo. Nếu muốn trả lời câu hỏi về người chuyên môn về học vụ tiếng Anh, bạn cũng có thể sử dụng thuật ngữ “nhân viên học thuật”.

Biên chế tiếng Anh là gì?

Khảo sát số lượng nhân viên bằng tiếng Anh được gọi là gì?

In order to translate the word “biên chế” into English, you first need to understand its meaning. “Biên chế” is used to refer to a formal employment agreement with a company or organization. Employees hired under “biên chế” are entitled to benefits that temporary staff may not have, such as paid leave, holidays, salary increases, insurance, retirement, etc. “Biên chế” in English is translated as “payroll”.

Hầu hết chúng ta đều tò mò về nghề biên chế tiếng Anh, bên cạnh việc tìm hiểu về định nghĩa của biên chế tiếng Anh. Thuật ngữ này có thể được dịch là “cán bộ chính thức”, “nhân viên nghề nghiệp” hoặc “nhân viên thường xuyên”.

Nghĩa của thuật ngữ “Tinh giảm biên chế” là gì? Một từ tương đương khác là “thu hẹp”. Hãy nhớ rằng “thu hẹp” không giống với “đào thải”.

Công chuyên viên tiếng Anh là gì?

Khảo sát từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhân viên chuyên nghiệp.

Công nhân là thuật ngữ dùng để chỉ các nhân viên làm thuê, bao gồm cả những chuyên viên thỉnh thoảng. Khác với thuật ngữ chuyên viên học vụ tiếng Anh, việc tìm hiểu công nhân tiếng Anh là gì đơn giản và phổ biến hơn. Từ này có thể được dịch sang worker, employee hoặc staff.

Những từ này thường được dùng khi bạn muốn đề cập đến các chuyên viên công tác.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự

Một số từ vựng tiếng Anh hành chính nhân sự căn bản

Những từ vựng cơ bản nhất tiếng Anh về quản lý nhân sự.

Bước đầu tiên là học các từ vựng cơ bản mà bạn thường xuyên gặp.

Tiền lương tối thiểu quốc gia – /ˈnæʃənəl ˈmɪnɪməm weɪdʒ/: Mức lương tối thiểu.

Mức lương ban đầu – /stɑːtɪŋ ˈsæləri/: Lương khi bắt đầu làm việc.

Quỹ hưu trí, còn được gọi là Pension fund – /ˈpenʃən fʌnd/.

Xem Thêm : Hướng Dẫn Cách Đánh Tài Xỉu Bóng Đá Và Mẹo Tài Xỉu Hay

Social insurance – /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm toàn cầu trên mạng xã hội.

Bảo hiểm sức khỏe – /ˈhelθ ɪnˌʃɔːrəns/: Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe.

Thời gian làm thêm giờ được gọi là Overtime (OT).

Seniority – /siːˈnjɔːrət̬i/: Kinh nghiệm lâu năm.

Thuế thu nhập cá nhân – Personal income tax – được áp dụng trên thu nhập của mỗi cá nhân.

Mức lương trung bình.

Thu nhập – ˈθuː ˈɪnkʌm/: Tiền bạc được trả cho công việc làm.

Tiền thưởng hiệu suất được gọi là Performance bonus – /pəˈfɔːrməns ˈbəʊnəs/.

Pay scale – /peɪ skeɪ /: Thang lương.

Mức lương trung bình.

Bonus – /ˈbəʊnəs/: Phần thưởng.

Qualification – /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Khả năng, phẩm chất.

Tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự: quản lý nhân lực về những vấn đề khi tuyển dụng

Các thuật ngữ tiếng Anh thường được áp dụng trong quá trình tuyển dụng.

Liên lạc với các từ là một hoạt động thường xuyên của các chuyên gia tuyển dụng, một công việc rất gần gũi với bộ phận quản lý nhân sự.

Công ty tuyển dụng – /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/:

Recruit – /rɪˈkruːt/: Quá trình tuyển chọn.

Vacancy – /ˈveɪkənsi/: Vị trí đang rỗng, đang cần tìm kiếm ứng viên mới.

Headhunt – /ˈhedhʌnt/: Tuyển chọn nhân viên tài năng.

Người ứng tuyển việc làm.

Kiểm tra tiền sử – /ˈkiːm trɑː tiền sử/: Việc xác định thông tin về người nộp đơn.

Thí sinh – /ˈθiː sɪn/: Người dự thi.

Phỏng vấn được định nghĩa là cuộc trò chuyện.

Chức vụ – /dʒɑːbvᴜ/:

Probation – /proʊˈbeɪ.Ʃən/: Thời gian kiểm tra năng lực.

Hire – /haɪər/: Cho thuê.

Hồ sơ các kỹ năng – Competency profile – /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/.

Phiếu đăng ký – /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: biểu mẫu thông tin cá nhân khi nộp đơn xin việc.

Mô tả công việc – /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/: Thông tin về công việc.

Thư đơn xin việc – /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈlɛtə/.

Thông tin cá nhân – /kəˌrɪkjʊləmˈviːtaɪ/: Bản tóm tắt quá trình học tập và công việc của một người.

Chứng chỉ Y tế – /ˈmedɪkəl səˈtɪfɪkət/: Giấy chứng nhận sức khỏe.

Diploma – /dɪˈpləʊmə/: Giấy chứng nhận hoàn thành khóa học.

Hồ sơ tội phạm – /ˈkrɪmɪnəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch pháp lý.

Thư mời nhận công việc được gọi là Offer letter – /ˈɒfə ˈlɛtə/.

Kỹ năng lãnh đạo – /ˈliːdəʃɪp/: Khả năng hướng dẫn, điều khiển.

Patience – /ˈpeɪʃəns/: Tính chịu đựng và kiên trì.

Đổi mới – /ˌɪnəˈveɪʃən/: Sự cải tiến (có tính ứng dụng).

Creativity – /ˌkrieɪˈtɪvɪt̬i, ˌkriə-/: Khả năng sáng tạo.

Kỹ năng mềm được gọi là Soft skills – /sɒft skɪls/.

Tiêu chí lựa chọn – /sɪˈlekʃən kraɪˈtɪər i ə/: Những yếu tố quan trọng trong quá trình chọn lựa.

Năng lực cốt lõi – /kɔːrˈkɑːmpɪtəns/: Kỹ năng quan trọng cần có.

Kỹ năng tổ chức – /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: Khả năng sắp xếp công việc.

Khả năng kinh doanh – /ˈbɪznɪs sens/: Hiểu biết về kinh doanh, có suy nghĩ thương mại.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự: quản lý nhân lực trong quy trình cần sử dụng lao động

Các thuật ngữ tiếng Anh về quản lý nhân sự.

Các thuật ngữ chuyên môn tiếng Anh về quản lý nhân sự thường được áp dụng trong quá trình hợp tác sau khi đã tuyển dụng được những nhân viên chuyên nghiệp.

Thỏa thuận tập thể trong lĩnh vực lao động được gọi là Collective agreement.

SHRM (Quản lý nhân sự chiến lược) – /strəˈtiːʤɪk ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/: Chiến lược quản lý nguồn nhân lực.

Xem Thêm : Wibukey là gì?

Luật lao động còn được gọi là Labor law – /ˈleɪbɚ lɔː/.

Thỏa thuận tập thể trong lĩnh vực lao động được gọi là Collective agreement.

Văn hóa doanh nghiệp – /ˈkɔːpərɪt ˈkʌlʧə/ : Văn hóa truyền thống của công ty.

Lao động trực tiếp – /dɪˈrektˈleɪbə/: Nhân lực trực tiếp tham gia sản xuất.

Thủ tục kỷ luật – /ˈdɪsəplɪneri prəʊˈsiːdʒər/: Các bước xử lý khi vi phạm.

Thang lương nghề nghiệp – /kəˈrɪərˈlædər/: Cấp bậc trong con đường sự nghiệp.

Họp xét kỷ luật là cuộc họp để xem xét vi phạm quy định.

Quan hệ giữa nhân viên và các cấp quản lý.

Chấm dứt hợp đồng lao động – /ˌemplɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: hành động sa thải nhân viên chuyên nghiệp.

Họp xét kỷ luật là cuộc họp để xem xét vi phạm quy định.

Nghỉ phép hàng năm – /ˈænjuəl liːv/.

Xung đột lợi ích – Conflict of interest – /ˈkɑnflɪkt əv ˈɪntrəst, ˈɪntərəst/.

Discipline – /ˈdɪsəplɪn/: Tính nghiêm túc, sự tôn trọng quy tắc và kỷ luật.

Biện pháp kỷ luật – /ˈdɪsəplɪneri ˈækʃən/: Hành động bên ngoài để giữ gìn kỷ luật.

Phát triển sự nghiệp – /kəˈrɪər dɪˈveləpmənt/: Chăm sóc và phát triển sự nghiệp.

Quyền của nhân viên – /ˌemplɔɪˈiː rɑɪts/: Được bảo đảm theo luật.

Tỉ lệ thay đổi nhân sự – /ˈleɪbə ˈtɜːnˌəʊvə /:

Lộ trình nghề nghiệp – /kəˈrɪər pæθ/: Con đường phát triển sự nghiệp.

Sự bất đồng trong lĩnh vực công nghiệp – /ɪnˈdʌstriəl ˈdɪspjuːt/: Tranh chấp về lao động.

Ngày được phép nghỉ bù – Rostered day off (/ˈrɒstərd deɪ ɑːf/).

Nghỉ phép được trả lương – /peɪd liːv/.

Nghỉ thai sản được gọi là Maternity leave.

Rotation – /rəʊˈteɪʃən/: Hoạt động theo hình thức làm việc theo ca.

Nghỉ phép được trả lương – /peɪd liːv/.

Nghỉ phép không tiền lương được gọi là Unpaid leave – /ʌnˈpeɪd liːv/.

Thời gian nghỉ thay thế được tính làm nghỉ bù – /ˈkɑmp tɑɪm/.

Timesheet – /ˈtaɪm.Ʃiːt/: Bảng tính giờ làm việc.

Chức vụ – /dʒɑːbvᴜ/:

Hồ sơ các kỹ năng – Competency profile – /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự: hành chính công

Ngôn ngữ sử dụng trong hành chính công là gì?

Đầu tiên, để học từ vựng tiếng Anh liên quan đến hành chính công một cách hiệu quả, bạn cần hiểu đúng khái niệm về hành chính công. Hành chính công là các hoạt động ảnh hưởng đến công việc trong nhà nước, được thực hiện bởi nhân viên hành chính công với sự hỗ trợ của pháp luật, nhằm ảnh hưởng đến các hành vi của con người theo quy trình phát triển của thế giới. Ngoài từ vựng liên quan đến hành chính nhân sự, bạn cần học thêm một số từ vựng tiếng Anh về hành chính công chuyên sâu.

Văn phòng Bộ: Cơ quan làm việc của Bộ.

Thanh tra Bộ là cơ quan thanh tra Bộ.

Hội đồng/Hội đồng: Uỷ ban.

Department/Authority/Agency: cục.

Phó Bộ trưởng vĩnh viễn: Thứ trưởng Thường trực.

Giám đốc chung: người đứng đầu Tổng Cục.

Phó Chủ tịch Thường trực là chức vụ không thay đổi.

Chuyên gia chính.

Trưởng Văn phòng: Chánh Công sở.

Chủ tịch Ban.

Phó Trưởng phòng: Đại diện Trưởng phòng.

Division: phòng.

Department: vụ.

Ngày hôm nay chúng ta đã học được những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành về quản lý nhân sự, tiếng Anh chuyên ngành về hành chính công và những từ có tác động đến lĩnh vực này chưa? Nếu chưa, hãy ôn lại kỹ càng nhé! Và đó là kết thúc của bài viết.

Từ năm 2020, việc chia sẻ cú pháp và từ vựng tiếng Anh 247 trên toàn cầu đã được thực hiện đồng thời với việc tuyển sinh đào tạo tiếng Anh của Kyna. Hiện tại, chúng tôi đang có chương trình đào tạo tiếng Anh chuyên ngành dành cho nhân viên làm việc, đặc biệt là trong lĩnh vực nhân sự và văn phòng. Đăng ký theo link bên dưới để nhận tặng kèm từ Domainente.

Thể loại: Chia sẻ kiến thức cho cộng đồng.

Nguồn: https://domainente.com
Danh mục: Chia sẻ

You May Also Like

About the Author: admin

Thông tin giải trí