1. Động từ Keep là một từ thông dụng có nghĩa là “giữ” một vật gì đó.2. Bạn đã biết Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with có nghĩa gì trong Tiếng Anh chưa?3. Những cụm từ trên không chỉ có nghĩa “giữ” đơn thuần.4. Khi kết hợp với các từ khác, chúng được sử dụng trong các trường hợp và ngữ cảnh khác nhau.5. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy xem giải nghĩa chi tiết bên dưới nào!
Cụm động từ với ”keep”: Tiếp tục đó, Theo dõi, Giữ liên lạc, Bắt kịp.
Bạn Đang Xem: Keep Track Of Là Gì, Nghĩa Của Từ Keep Track Of, Keep Track Of Nghĩa Là Gì
Những kiến thức về Keep
Keep là gì?
Keep là một động từ thường được sử dụng, có nhiều nghĩa khác nhau như sau:
Giữ, lưu lại.
Ex: Hôm qua Hoa giữ chìa khóa của tôi.
Bạn đang xem: Điều gì làm cho việc theo dõi trở nên quan trọng.
(Hoa đã giữ phục vụ của tôi vào ngày hôm nay).
Quản lý, chăm sóc.
Ví dụ: Anh trai tôi đã điều hành một công ty nhỏ trong 2 năm.
(Anh trai của tôi đã điều hành một doanh nghiệp nhỏ trong khoảng hai năm qua).
Lưu trữ.
B: Sao không? A: Tôi mới trở thành một người ăn chay.
Tôi không thể tiếp tục ăn gà nữa.
Bạn nên để vào tủ lạnh.
(Hãy đặt vào tủ lạnh để bảo quản).
Chăm sóc và nuôi dưỡng.
Ví dụ: Gia đình tôi nuôi rất nhiều con gà.
(Gia đình tôi chăm sóc một số lượng lớn gà đực).
Ghi lại.
Ví dụ: Chị gái của anh ấy đã viết nhật ký trong 5 năm.
(Chị của anh ấy đã viết nhật ký khoảng 5 năm trước đó).
Tuân thủ và giữ lời hứa.
Ví dụ: Chú tôi đã hẹn gặp tôi.
(Anh trai của tôi đã tuân thủ đúng thời gian hẹn với tôi).
Cấu trúc.
S + (continue) + Ving + something….
➔ Cấu trúc keep này miêu tả việc người tiếp tục, giữ vững công việc gì đó.
Chúng tôi hy vọng rằng sếp của chúng tôi sẽ gọi cho chúng tôi.
(Chúng tôi tiếp tục kỳ vọng rằng người quản lý sẽ liên lạc với chúng tôi).
Cụm từ thông dụng của Keep
Keep it up là gì?
Tiếp tục nỗ lực: duy trì thành tích ở mức độ cao.
➔ Cấu trúc này được áp dụng để động viên ai đó tiếp tục thực hiện công việc.
Ex: Bạn đang làm rất tốt! Tiếp tục phát huy nhé!
(Bạn đang làm rất xuất sắc! Tiếp tục giữ vững nhé).
Keep track of là gì?
Giữ chặt thông tin: theo dõi.
Cấu trúc.
S + (monitor) the whereabouts of + someone/something.
➔ Cấu trúc này thể hiện việc tiếp tục nhận được sự hiểu biết hay kiến thức về người hoặc thứ gì.
Ví dụ: Tôi không thể theo dõi được điều gì đó vì tôi đã có quá nhiều công việc.
(Tôi không thể tiếp nhận thêm bất kỳ việc gì vì tôi đã quá bận rộn).
Keep in touch là gì?
Giữ liên lạc: duy trì liên lạc.
➔ Cụm từ này ám chỉ việc tiếp tục trao đổi hoặc viết về ai đó.
Ví dụ: Tôi muốn giữ liên lạc với cô ấy.
Tôi muốn giữ liên hệ với cô ấy.
Điểm khác biệt giữa Keep in touch và Get in touch.
Giữ liên lạc: bắt đầu tạo quan hệ với ai và cần duy trì liên lạc với họ.
Xem Thêm : App Matte là gì? Thực hư app Matte kiếm tiền lừa đảo hack xu 2023
Liên lạc: xác định danh tính của người đó và muốn giữ liên lạc.
Keep up with là gì?
Theo kịp với: keep up with, bắt kịp với.
Cấu trúc.
S + (stay) updated with + somebody something.
Cô ấy không thể theo kịp với tất cả sự thay đổi trong công nghệ máy tính.
(Cô ấy không thể đuổi kịp sự tiến bộ trong công nghệ máy tính).
S + (stay) updated with + something.
➔ Cấu trúc này biểu thị ý nghĩa tăng đồng bộ hoặc theo kèm với một thứ gì đó.
Ví dụ: Công ty của họ không đảm bảo tăng trưởng theo lạm phát.
(Công ty đang không đuổi kịp sự tăng giá).
Phrasal Verbs with Keep
Keep your distance from something, maintain a safe distance. Hinder someone from progressing, hold somebody back. Manage and restrain, suppress. Prohibit from approaching too closely, stay away. Persist or continue, carry on = Keep + Ving. Bar from entering, exclude. Refrain and avoid involvement, steer clear. Sustain and support, uphold. Remain united and linked, stick together. Govern and restrict, control. Bear in mind and remember, keep in mind. Keep the clock running on schedule, maintain time. Prompt and reprimand someone, stay on their case.
Thành ngữ thông dụng Keep
Hãy cùng khám phá những thành ngữ thường được sử dụng khi nói đến keep trong giao tiếp. Điều này rất quan trọng cho các bạn.
Duy trì thể xác và tinh thần: Nỗ lực để sống sót.
Giữ vẻ bề ngoài: Cố gắng che giấu những khó khăn đang trải qua.
Theo kịp người khác: muốn đạt thành công như người khác và không bị tụt lại.
Đảm bảo đủ tiền để sống: tránh được khó khăn tài chính.
Giữ bí mật: giữ một điều bí mật kín đáo.
“Keep back one’s tears” có nghĩa là kiềm chế nước mắt.
Keep company: đi chung, kết bạn với ai đó.
Bình tĩnh đi: không nên xô xát.
Hãy giữ mắt tập trung: tập trung và quan sát.
Luôn hành động dựa trên tình hình thực tế: đó là cách thức thực hiện.
Bạn đã tìm hiểu về các cụm từ liên quan đến việc giữ như Giữ lấy nó, Giữ theo dõi, Giữ liên lạc, Giữ kịp thời. Khi kết hợp với các từ khác, giữ sẽ tạo ra nghĩa khác nhau và được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Điều này làm cho nó trở nên thú vị, phải không? Hãy ghi nhớ các cụm từ này và sử dụng chính xác trong giao tiếp.
Nguồn: https://domainente.com
Danh mục: Chia sẻ