Động từ thường trong tiếng Anh (Verb)

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, các động từ hành động thường được sử dụng để diễn tả hành động chính trong câu. Những động từ này có thể bao gồm các hành động vật lý như chạy, nhảy, đâm… Hoặc các hành động mang tính trừu tượng như suy nghĩ, nhớ nhung, học hỏi…

1. Nội động từ (Intransitive verbs)

Không cần đối tượng trực tiếp đi kèm, động từ nội tại là những từ chỉ hành động của đối tượng thực hiện nó. Nếu sau động từ có đối tượng, thì phải có giới từ đứng trước.

Bạn Đang Xem: Động từ thường trong tiếng Anh (Verb)

  • Ví dụ:…… Cô ấy rơi khỏi cây. (Cô ấy rớt từ trên cây xuống).
  • Những từ được liệt kê dưới đây đều là những động từ không ngoại động từ: ngất, do dự, nói dối, xảy ra, tạm dừng, mưa, còn lại, ngủ, đến, đến, ho, xảy ra, tăng lên, làm việc, đợi, biến mất, sống và tuyết rơi.

    Xem Thêm : Bounty là gì? Hướng dẫn săn tiền thưởng hiệu quả từ Bounty

    Ví dụ:……

  • He deceives me. (Anh ta đánh lừa tôi).
  • The weather is rainy throughout the day. (Thời tiết mưa suốt cả ngày).
  • Xin vui lòng giảm âm lượng. Mẹ tôi đang ngủ!
  • 2. Ngoại động từ (Transitive verbs)

    “Các từ tiếng Anh chỉ việc hành động của người hoặc vật tác động đến một đối tượng khác được gọi là động từ ngoại. Để tạo thành câu có ý nghĩa, chúng cần phải được kết hợp với một tân ngữ trực tiếp.”

  • Ví dụ:…… The car hit the tree. (The car hit. Hit what?) (Chiếc xe hơi tông vào cái cây)
  • Được phép, chỉ trích, hứng thú, mong muốn, đánh đập, sở hữu, ưa thích, cần thiết, đặt tên gọi, chứng minh, nhắc nhở, cho thuê ra, tùy chọn, bao phủ, chiếm đoạt, nợ nần, chào đón, tạo ra, mua sắm, tham gia, tham dự.

    Xem Thêm : Bounty là gì? Hướng dẫn săn tiền thưởng hiệu quả từ Bounty

    Ví dụ:……

  • Cảm ơn bạn đã nhắc nhở tôi.
  • Con chó của anh ấy là điều mà anh ấy thật sự yêu thích. Anh ấy có một con chó.
  • Mom, could I have your permission to go out tonight?
  • This time I am indebted to you. (Lần này tôi phải đền đáp cho anh).
  • Các từ Answer, ask, help, leave, enter, read, touch, wash, write và eat có thể được sử dụng như động từ có đối tượng hoặc không đối tượng.

    Xem Thêm : Bounty là gì? Hướng dẫn săn tiền thưởng hiệu quả từ Bounty

    Ví dụ:……

  • Xin hãy trả lời các câu hỏi của tôi.
  • ”Tôi trả lời: ”Tên của tôi là Lily”.” (Động từ không chuyển nghĩa)
  • 3. Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

    Hành động đi có thể kết hợp với cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ gián tiếp thường được đặt trước tân ngữ trực tiếp và là người hoặc vật nhận hành động từ tân ngữ trực tiếp.

    Bao gồm các từ hỏi, mang, tính phí, tìm kiếm, phạt, cho mượn, trả tiền, mong muốn, phục vụ, gửi, tiết kiệm, dạy, kể, cho thấy, đề nghị, cho, tạo ra, hứa, rời đi và nợ.

    Xem Thêm : Hướng Dẫn Cách Chơi Minecraft Hexxit Và Cách Chơi Chung Minecraft Hexxit

    Ví dụ:…… tân ngữ gián tiếp in đậm, tân ngữ trực tiếp in nghiêng

  • Is it acceptable for me to recount a tale to you?
  • Họ tính cho tôi $2 để phí gửi hàng.
  • Máy đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian.
  • Nếu có giới từ theo sau, tân ngữ trực tiếp có thể đứng trước tân ngữ gián tiếp.

    Xem Thêm : Hướng Dẫn Cách Chơi Minecraft Hexxit Và Cách Chơi Chung Minecraft Hexxit

    Ví dụ:…… tân ngữ gián tiếp in đậm, tân ngữ trực tiếp in nghiêng

  • I provided funds to my younger sibling. (Tôi cung cấp tiền cho người em thứ hai của tôi.)
  • Anh ấy đã tìm được một ngôi nhà tốt hơn cho họ.
  • Tôi có một ơn nợ với anh.
  • 1. Động từ có giới hạn:

    Các động từ hạn chế là những động từ được tạo ra thông qua việc thay đổi phần đuôi của động từ, và chúng phù hợp với chủ ngữ về số và ngôi.

    Xem Thêm : Bounty là gì? Hướng dẫn săn tiền thưởng hiệu quả từ Bounty

    Ví dụ:……

  • Các từ chủ động ”am, is, are” và từ bị động ”was, were” trong tiếng Anh.
  • Đi: đi, đi đi, đã đi, đang đi, sẽ đi…
  • Công việc: làm việc, đang làm việc, đã làm việc, đang làm việc…
  • 2. Động từ không giới hạn:

    Các động từ không giới hạn là những động từ không thay đổi hình thức dù chủ ngữ của chúng ở số ít hay số nhiều, ở thì hiện tại hay quá khứ.

    Những động từ không giới hạn trong tiếng Anh bao gồm:

    Các dạng vô định, đi và làm đều là dạng vô định. Trong khi đó, đang đi, đang làm và làm là các dạng hiện tại và danh động từ. Đã đi, đã làm và đã làm là các dạng quá khứ.

    1. Động từ nối (linking verb) là gì?

    Liên động từ được sử dụng để kết nối chủ ngữ và vị ngữ (tính từ), cũng như kết nối động từ để diễn tả tình trạng của đối tượng, người hoặc sự kiện nào đó.

    Bổ sung tính từ vào chúng không nhằm mục đích thể hiện hành động, chứ không phải đóng vai trò tân ngữ.

    Be, appear, feel, become, seem, look, remain, sound, smell, taste, và get là những động từ kết hợp thông thường trong ngôn ngữ Anh.

    2. Đặc điểm:

    Miêu tả trạng thái hoặc bản chất của sự việc mà không đề cập đến hành động. Từ hoặc cụm từ chỉ tính chất phải được đặt sau động từ nối, không được sử dụng tân ngữ. Thể tiếp diễn không thể được sử dụng trong bất kỳ tình huống nào.

    Xem Thêm : Bounty là gì? Hướng dẫn săn tiền thưởng hiệu quả từ Bounty

    Ví dụ:……

  • I feel hungry after I walk home from school. (Tôi cảm thấy đói bụng sau khi đi bộ từ trường về nhà).
  • Đồ uống này thật sự rất ngon!
  • ► Chú ý:

    Be, become, remain, get có thể đứng trước một cụm danh từ thay vì chỉ có thể là tính từ.

    Khái niệm cụm danh từ trong tiếng Anh là gì? Các loại từ chỉ tình cảm trong tiếng Anh.

    Xem Thêm : Bounty là gì? Hướng dẫn săn tiền thưởng hiệu quả từ Bounty

    Ví dụ:……

  • Sau khi cứu thành phố này, Batman trở thành anh hùng của Gotham.
  • Anh ta là người bạn thân nhất của em gái tôi.
  • Người đàn ông đó hiện ra ở cửa.
  • Các hành động cảm nhận, nhìn, ngửi và nếm cũng có thể được dùng như động từ không thiếu vắng khi theo sau là tân ngữ trực tiếp. Ở trường hợp này, chúng trở thành những động từ mô tả hành động thực tế thay vì là động từ liên kết và phải có tân ngữ đi kèm để bổ nghĩa. Chúng ta có thể sử dụng các động từ này trong thì tiếp diễn.

  • Ví dụ:…… The teacher looked at her students slowly. (Giáo viên chậm rãi nhìn đám học trò ở dưới lớp)
  • 1. Định nghĩa:

    Cấu trúc câu đảo ngược: Động từ chỉ giác quan (verb of perception) là động từ chỉ sự nhận thức của con người về sự vật thông qua giác quan như nghe, nhìn, ngửi, nếm, ….

    Các động từ liên quan đến giác quan có thể được theo sau bởi dạng V (nguyên thể) hoặc V-ing.

    See, notice, hear, watch, look at, observe, listen to, feel, smell là những động từ tiếng Anh chỉ về giác quan.

    2. Cách dùng:

    Miêu tả hành động đã hoàn thành, người nghe nhìn chứng kiến toàn bộ quá trình xảy ra hành động đó là các động từ cảm giác kết hợp với động từ nguyên thể.

  • Ví dụ:…… I heard a famous singer sing at the concert last night. (Tôi nghe một ca sỹ nổi tiếng hát trong buổi biểu diễn tối qua) → Hành động nghe ca sỹ hát đã diễn ra và kết thúc hôm qua.
  • Chỉ được quan sát một phần trong quá trình thực hiện, người nói sử dụng các động từ cảm quan + V-ing để miêu tả hành động đang diễn ra.

  • Ví dụ:…… When I walked into the department, I heard someone singing in the bathroom. (Khi tôi đi vào căn hộ, tôi nghe ai đó đang hát trong phòng tắm) → Hành động ‘ai đó đang hát’ diễn ra ngay tại thời điểm mà người nói chứng kiến.
  • Động từ miêu tả giác quan trong thể bị động:

    Nguồn: https://domainente.com
    Danh mục: Chia sẻ

    You May Also Like

    About the Author: admin

    Thông tin giải trí