
Khái niệm “Động phòng” có nghĩa là một không gian riêng tư để cặp đôi có thể trò chuyện và thư giãn. Thường thì từ này được liên kết với hoạt động phòng the đêm tân hôn hoặc Động phòng hoa chúc, nhưng thực tế không phải như vậy.
- Light novel là gì? Light novel, web novel khác nhau điểm gì?
- Cách Chơi Wwe 2K15 Thành Công 100%, Hướng Dẫn Tải Và Cài Đặt Wwe 2K15 Thành Công 100%
- Bạn biết gì về kỹ năng hoạt náo và làm sao hoàn thiện nó? | Edu2Review
- Danh Từ Chỉ Khái Niệm Là Gì, Các Loại Danh Từ Có Trong Tiếng Việt
- Maybe là gì? Cách phân biệt Maybe và May be – IIE Việt Nam
1. Định nghĩa từ động phòng là gì?
Tuy hiện nay phần lớn người dùng từ “động phòng”, tuy nhiên theo ý nghĩa thì đó là sự hiểu nhầm về nghĩa của từ. Nhiều người cho rằng “động” trong “động phòng” có nghĩa là “hoạt động phòng the”, nhưng thực tế thì “động” ở đây là danh từ trong từ “hang động”. Theo nghĩa đen, “động phòng” là phòng có tính chất thâm sâu như hang động.
Bạn Đang Xem: Động phòng là gì? Đa số mọi người đều hiểu sai từ này – Vạn Điều Hay
Sử dụng không đúng nghĩa gốc của thuật ngữ “Động phòng” là một lỗi phổ biến mà đa số người Việt gặp phải khi đề cập đến chủ đề này. Thông thường, chúng ta hiểu từ này là ám chỉ chuyện vợ chồng của cặp đôi mới cưới trong đêm tân hôn. Tuy nhiên, đây là một sai lầm nghiêm trọng và có thể nói rằng ít nhất 80% người sử dụng từ này đang dùng sai nghĩa gốc của nó.
Từ gốc Hán của “Động phòng” là 洞房 và theo từ điển cả Đài Loan và Trung Quốc, nó có hai nghĩa là “Buồng trong thâm sâu” và “Phòng cưới của vợ chồng mới cưới”. Vậy tại sao từ “Động phòng” – phòng trong hang động lại được hiểu là phòng cưới?

2. Từ “động phòng” được sử dụng trong các thư tịch lịch sử xa xưa
Sự ra đời và sự phát triển ý nghĩa của thuật ngữ “Phòng tân hôn” rất phức tạp. Từ “Động phòng” đã được sử dụng để chỉ phòng tân hôn từ rất lâu đời. Có rất nhiều tác phẩm văn học viết về chủ đề này. Thực sự, có rất nhiều tác phẩm như vậy!
Từ ”Phòng học” được lần đầu xuất hiện trong bài thơ Chiêu Hồn (Sở Từ).
“Với hình dáng thon gọn và dung mạo xinh đẹp, người đó bước đi uyển chuyển trong phòng, tạo nên một cảnh tượng đẹp mắt.”
Bài thơ của văn nhân Dữu Tín thời Bắc Chu Trung Quốc có câu ”Động phòng hoa chúc minh, vũ dư song yến khinh” được hiểu là ”Động phòng hoa rực sáng, hai con én nhảy tưng bừng”.
Trong tác phẩm “Dung trai tùy bút” của nhà văn Hồng Mại thời đại Tống, câu “Động phòng hoa chúc dạ, kim bảng đề danh thì” đã được sáng tác. Ý nghĩa của câu này là “Vào đêm thăm viếng, họa mi ngâm thơ, khi bảng vàng ghi danh”. Điều này cho thấy danh từ “Động phòng” đã được sử dụng từ rất lâu đời và xuất hiện trong các tài liệu văn học của nhiều thời kỳ lịch sử.
3. Quá trình diễn nghĩa từ “động phòng” qua các thời đại lịch sử
Ban đầu, “Động phòng” không chỉ là phòng tân hôn. Theo truyền thuyết, Tư Mã Tương Như – một nhân vật tài tử đời Hán đã từng viết một bài phú có tên “Trường môn phú” miêu tả câu chuyện về Trần Hoàng hậu bị thất sủng. Khi nghe Vũ Đế hứa sẽ tới vào buổi sáng và chiều, bà đã nấp nỏm đợi chờ vua. Tuy nhiên, khi trời bắt đầu tối mà vua vẫn chưa đến, bà đã đi bộ xung quanh một mình.
“Vào thời điểm ban đêm trong lành, vòng trăng sáng tỏa ánh sáng lên khắp nơi. Căn phòng ở đây không chỉ là nơi cho đám cưới mà còn là một căn phòng đầy hoa lệ trong cung điện hoàng gia.”
Lần đầu tiên liên kết từ “động phòng” với “hoa đuốc” và “đèn hoa” được thực hiện vào thời kỳ Bắc Chu (557-581), như được miêu tả trong câu thơ của Dữu Tín “Động phòng hoa chúc minh”.
Xem Thêm : Tìm hiểu về giveaway game là gì | Sen Tây Hồ
Thuật ngữ “động phòng” trong thời Nhà Đường (618-907) được sử dụng để chỉ nơi mà hai người đàn ông và phụ nữ yêu nhau. Miêu tả này ám chỉ tình cảm trong không gian riêng tư và có một ví dụ.
Bài thơ cổ ca “Lạc diệp lưu phong hướng ngọc đài, dạ hàn thu tư động phòng khai” của Thẩm Thuyên Kỳ được yêu thích bởi nhiều người vì mang đến sự lãng mạn và sâu sắc. Nếu dịch sang tiếng Việt hiện đại, câu thơ có thể được hiểu là “Lá rơi theo gió đến ngọc đài, đêm thu lạnh nhớ đến động phòng khai”.
Hang động phòng nhiễu Tỳ Bà, được miêu tả trong Kinh Địch Lân Lý Khương Xuy Mạc.
Trong các câu thơ này, ”động phòng” vẫn không phải là từ chỉ phòng tân hôn.
Trong thời kỳ nhà Đường, Phật giáo đang phát triển mạnh mẽ và thuận lợi. Thuật ngữ “nhà trọ trên núi” được sử dụng để chỉ nơi ở của các tu sĩ trên núi. Vương Duy đã viết một bài thơ về “nhà trọ trên núi”: “Nơi ẩn nấp sau rặng tre, đêm vắng tiếng suối xa vọng về”.
4. Động phòng được gọi là phòng tân hôn
Khái niệm “phòng tân hôn” được phổ biến từ thời Trung Đường trở đi. Thi sĩ Chu Khánh Dư đã viết bài thơ: “Đêm về trong căn phòng mới cưới, đợi đến khi bình minh mới tiễn bố mẹ chồng”.
Trong tác phẩm “Cổ kim tiểu thuyết” của nhà văn Phùng Mộng Long thời đại Minh, miêu tả rằng: “Đôi tình nhân thờ phượng trời đất, sau đó thờ phụ và mẹ chồng, chồng vợ tiếp đón bằng lễ tế. Khi lễ kết thúc, họ trở về phòng ngủ và mở tiệc hoa chúc mừng”.

Vẫn được biết đến nhiều nhất là bài thơ của Hồng Mại trong thời đại Tống.
”Động phòng hoa chúc dạ, kim bảng đề danh thì” Tạm dịch: ”Đêm động phòng hoa chúc, lúc bảng vàng ghi danh”.
Từ chỉ phòng tân hôn “phòng trọ” trở nên phổ biến và được ưa chuộng, đó là nguồn cảm hứng cho sáng tác của câu thơ vĩnh cửu này.
Thuật ngữ “Động phòng” được sử dụng phổ biến tại Trung Nguyên ban đầu và sau đó đã lan tỏa sang các quốc gia Á Đông khác. Tại Việt Nam, chúng ta đã truyền tai nó trong văn hóa dân gian và thơ ca và vẫn tiếp tục sử dụng đến ngày nay.
5. Từ “động phòng” theo truyền thuyết và chế độ “quần hôn” chuyển sang “một vợ một chồng”
Quy định “Động phòng” theo truyền thuyết dân gian được cho là do Hiên Viên Hoàng Đế sáng lập. Sau khi đánh bại Xi Vưu và đưa đất nước vào thời kỳ bình yên, Hoàng Đế đã thành lập một liên minh các bộ tộc và loại bỏ hoàn toàn tục quần hôn, đánh dấu sự kết thúc thời kỳ hoang dã và bắt đầu thời kỳ văn minh của nhân loại.
Xem Thêm : Da nappa là gì? Cách nhận biết da bò nappa và da nappa công nghiệp
Vào thời điểm đó, người ta đã quá quen với việc sống theo phong tục quần hôn. Thật khó khăn khi thay đổi sang chế độ một vợ một chồng chỉ sau một thời gian ngắn. Đây là một cuộc cách mạng lớn trong lịch sử nhân loại đã diễn ra cách đây 5000 năm.
Rủi ro gây khó khăn trong việc chia sẻ giữa các dân tộc là phong tục “đổi vợ”. Hiện tượng cướp vợ, cướp chồng hoặc thậm chí cướp đôi bạn đời thường xuyên xảy ra trong phong tục này. Tình trạng xung đột giữa các bộ tộc thường xảy ra do vấn đề này. Nếu thời gian trôi qua, mâu thuẫn giữa các dân tộc sẽ càng trở nên ác liệt hơn.
Thường Tiên, Đại Hồng, Lực Mục, Phong Hậu và Thương Hiệt đã được triệu tập bởi Hoàng Đế để thảo luận cách ngăn chặn tục quần hôn và thiết lập chế độ một vợ một chồng. Tuy nhiên, tất cả mọi người đều không tìm ra giải pháp thích hợp, khiến Hoàng Đế luôn lo lắng và trăn trở.
Để tăng hiệu quả công việc, cần thay đổi cấu trúc câu trong đoạn văn trên. Sau khi thay đổi, đoạn văn sẽ có nội dung như sau: “Cùng với các quan chức, Hoàng đế thực hiện cuộc kiểm tra an toàn tại các hang động dân cư. Đột nhiên phát hiện một gia đình đang sinh sống trong 3 hang động khác nhau nhằm tránh khỏi sự tấn công của thú dữ. Họ đã xếp đá thành một bức tường cao quanh các hang động, chỉ để lại một cửa để đi vào. Sự việc này đã đưa ra ý tưởng mới cho Hoàng đế. Đêm đó, Ngài đã triệu tập các quan chức và cho rằng chúng ta cần tìm cách tối ưu công việc.”
Nhìn thấy cư trú của nhân dân hôm nay rồi. Tôi cho rằng, để ngăn ngừa việc đa tình, cần thiết phải thực hiện chế độ một vợ một chồng. Trước khi cưới, cần tập trung tất cả cư dân của bộ tộc để chúc mừng. Nghi lễ cưới gồm việc bái thiên địa trước, bái cha mẹ sau và phu thê giao bái. Sau đó, cần uống rượu chúc mừng, hát ca nhảy múa và tuyên bố chính thức kết hôn của hai người.
Đưa cặp đôi mới cưới vào một hang động đã sẵn sàng, và sau đó xây tường xung quanh để chỉ còn lại một cửa ra vào duy nhất. Người thân của hai bên sẽ chịu trách nhiệm cung cấp đồ ăn và đồ uống đều đặn. Nhằm tạo ra sự gắn kết giữa hai người, họ sẽ sống trong hang động trong khoảng thời gian từ 40 ngày đến 3 tháng. Họ sẽ tự học cách nấu ăn và học cách sống.
Sau này, khi đôi nam nữ trong bộ lạc kết hôn, họ sẽ đi đến một hang động đặc biệt gọi là động phòng để hoàn tất thủ tục kết hôn và đảm bảo rằng không ai có thể chiếm đoạt đối tượng của người khác.
Người phụ nữ đã lập gia đình không được để tóc dài, mà phải buộc tóc để phân biệt với người chưa lập gia đình. Điều này giúp mọi người dễ dàng nhận ra rằng cô ấy đã kết hôn và không ai có ý định gây rắc rối, nếu không sẽ vi phạm quy định của cộng đồng.
Sau khi vua nêu ý tưởng, tất cả các quan thần đều đồng ý và ủng hộ ngay. Họ đề xuất cho Thương Hiệt viết ra các quy định pháp luật và công bố cho nhân dân biết. Cuối cùng, các bộ tộc đã ủng hộ quy định này một cách nhanh chóng.
Khai thác hang động, xây dựng hàng rào là công việc mà người dân cạnh tranh nhau thực hiện để bảo vệ sự an toàn cho con cháu của họ. Khi con cái kết hôn, họ sẽ được chuyển đến phòng riêng sau khi hoàn thành nghi thức. Phong tục quần hôn đã dần dần biến mất và hệ thống một vợ một chồng đã xuất hiện từ đó, được truyền lại cho đến ngày nay.
Qua bài viết này, mọi người sẽ có thêm kiến thức về khái niệm “Phòng trống”. Dòng lịch sử cũng cung cấp nhiều thông tin thú vị để khám phá và tìm hiểu.
(Nguồn: Domainente).
Nguồn: https://domainente.com
Danh mục: Chia sẻ